Clostridium perfringens là nguyên nhân chính gây viêm ruột hoại tử gà thịt, việc khởi phát và phát triển bệnh là quá trình phức tạp.

Hình 1: Các yếu tố gây viêm ruột hoại tử ở gà thịt
MD = Bệnh Marek, IBD = Bệnh phổi truyền nhiễm, CIA = Bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà, NSP = Polysaccharid không phải tinh bột.
Chiến lược kiểm soát tích hợp
Việc ngăn ngừa viêm ruột hoại tử lâm sàng và cận lâm sàng được thực hiện bằng một chiến lược quản lý tổng hợp.
Kiểm soát bệnh cầu trùng
Việc luân chuyển thuốc chống giun sán hoặc luân phiên giữa thuốc và chiến lược tiêm chủng dựa trên mức độ thách thức và tỷ lệ mắc bệnh theo mùa phải được xem xét để tối đa hóa việc kiểm soát bệnh cầu trùng và giảm tỷ lệ mắc bệnh NE. Việc sử dụng vaccine cầu trùng sống nhất quán, sau đó là quản lý ấp thích hợp, rất quan trọng để tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra và các đàn dễ mắc bệnh NE. Một số hoạt động đã đạt được lợi ích khi sử dụng vaccine phòng bệnh cầu trùng sống, sau đó là thuốc chống giun sán không ionophore trong thức ăn như decoquinate, robenidine hoặc zoalene từ 14 đến 30 ngày tuổi. Khi tiêm phòng cầu trùng là một phần của chiến lược phòng ngừa, mật độ nuôi là yếu tố quan trọng đảm bảo môi trường chuồng trại cân bằng sẽ cho phép chu kỳ noãn bào của vaccine sống đầy đủ.
Điều chỉnh cho ăn, quản lý và các sản phẩm thay thế
Quản lý thức ăn tối ưu (dễ tiếp cận, không gian trung chuyển, phân phối), tránh tình trạng mất điện bằng các biện pháp quản lý cho ăn và ánh sáng thích hợp.
Một số sản phẩm có tác dụng phòng ngừa NE:
+ Bổ sung enzym (ví dụ, xylanase) vào khẩu phần.
+ Bổ sung selen hữu cơ hoặc kẽm hữu cơ vào khẩu phần gà thịt.
+ Chế phẩm sinh học hoặc vi sinh cho ăn trực tiếp (DFM_direct-fed microbial) chứa Bacillus subtilis và B. licheniformis.
+ Axit hữu cơ (formic, propionic, sorbic, butyric) sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với men vi sinh thúc đẩy môi trường ruột có tính axit.
+ Sử dụng sodium butyrate trong thức ăn.
+ Bổ sung đường uống nhóm thực vật cho đường ruột bình thường không giới hạn cho gà trưởng thành khỏe mạnh.
+ Các sản phẩm thay thế khác: sản phẩm chiết xuất từ thành tế bào nấm men có chứa mannan-oligosaccharides (MOS) hoặc β-glucans, axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chất chiết xuất từ thực vật (phytochemical) như tannin và tinh dầu (EO) và các hợp chất của chúng (thymol, carvacrol, eugenol, citronellol), thực vật giàu tanin như xạ hương, hạt dẻ, bã nho, hạt nho, cây mẻ rìu (quebracho) chứa các sản phẩm (hợp chất phenolic và flavonoid).
Chất lượng gà con, ấp trứng, quản lý chuồng trại
Chất lượng gà con đồng đều rất quan trọng trong chương trình không kháng sinh (ABF), giảm nguy cơ mắc bệnh NE ở gà thịt. Điều kiện nuôi dưỡng, phát triển tốt giảm tỷ lệ mắc bệnh NE trong bốn tuần đầu đời:
+ Sử dụng nhiệt kế hồng ngoại theo dõi nhiệt độ chuồng trại đồng đều trước khi thả gà con và nhiệt kế kỹ thuật số đo nhiệt độ trực tràng gà con đánh giá điều kiện nở, vận chuyển và ấp.
+ Đặt đèn LED dọc theo đường nước, thức ăn để thu hút gà con đến ăn, uống.
+ Làm sạch đường nước và đồ uống để loại bỏ màng sinh học (biofilm) trong thời gian ngừng hoạt động.
+ Giấy lót (brooding paper) ở nơi đặt gà con với thức ăn vụn phân tán giúp đàn khởi đầu tốt.
+ Kiểm tra "độ lấp chỗ trống" để đánh giá chất lượng, tính đồng đều phương pháp ấp trứng.
+ Sử dụng sản phẩm thay thế thúc đẩy phát triển hệ vi khuẩn đường ruột, giảm tỷ lệ mắc bệnh NE trong sản xuất không kháng sinh.
+ Kiểm soát độ ẩm chất độn chuồng bằng cách sử dụng quạt tích điện đối lưu và quản lý gà uống nước. Chuồng sàn bẩn dễ bùng phát bệnh (có số lượng bào tử cao) nên vệ sinh, khử trùng chuồng bằng cách bổ sung NaCl (2,9-3,7 kg/m2 hoặc 27-34kg/93m2).
Ngọc Hường